Thông số kĩ thuật
Model | NQR75L CAB-CHASSIS/HIEPHOA-KCX | FC9JESW/HIEPHOA-CH |
Xe cơ sở | ISUZU NQR75L | HINO FC9JESW |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | ~ 7.830 x 2.150 x 2.335 | ~ 6.800 x 2.500 x 3.550 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | ~ 8.400kg | ~ 8.550 kg |
Khối lượng hàng chuyên chở (kg) | 3.450kg | 1.700kg |
Công suất lớn nhất | 110 kW/2.500 vòng/phút | 118 kW/2.500 vòng/phút |
Lựa chọn theo yêu cầu khách hàng:
Sàn chở xe hoặc sàn thao tác cố định
- Kích thước sàn (DxRxC): ~ 4750 x 2000 x 260 (mm):
- Góc tiếp đất của mặt sàn: 120
- Hành trình bàn trượt: 2750mm
- Tời kéo: 4,5 tấn
Càng kéo phía sau:
- Làm bằng thép tấm chịu lực cường độ cao
- Lực nâng của tay càng: 4500 (kg)
- Lực kéo tay càng: 3500 (kg)
- Chiều dài tay càng: 2200 (kg)
- Hành trình ra càng: 1150 (mm)
Càng cứu hộ chữ A:
- Góc quay của cần: 180⁰ về 2 phía
- Tời kéo: 4,5 tấn
Cần cẩu gập:
Sức nâng: 2,5 tấn (tại bán kính 2m) (hoặc tương đương theo lựa chọn của khách hàng)
- Thông số kĩ thuật có thể thay đổi nhằm cải tiến mà không cần báo trước.
- Thông số có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng.