Xe cứu hộ giao thông hạng nặng do Hiệp Hòa sản xuất và lắp ráp có thể di chuyển các chướng ngại vật có khối lượng lớn trên đường (2500 - 3000 kg) nhờ hệ thống kéo, nâng của tời kéo và cần cẩu gập, nhờ vậy mà đường phố có thể được thông thoáng một cách nhanh chóng.
Mô tả sản phẩm: Xe cứu hộ giao thông hạng nặng
Xe cứu hộ giao thông hạng nặng của Công ty CP Ô tô chuyên dùng Hiệp Hòa được thiết kế với sức mạnh vượt trội và trang bị các thiết bị hiện đại, chuyên dụng cho việc cứu hộ các phương tiện lớn như xe tải, xe container, xe buýt trong các tình huống khẩn cấp. Xe được trang bị hệ thống cẩu mạnh mẽ, tời kéo công suất lớn và các thiết bị nâng hạ, đảm bảo khả năng xử lý các phương tiện bị lật, hư hỏng nặng hoặc gặp tai nạn ở những điều kiện địa hình phức tạp.
Với khung gầm chắc chắn và động cơ mạnh mẽ, xe cứu hộ giao thông hạng nặng có khả năng di chuyển dễ dàng đến các khu vực tai nạn và thực hiện cứu hộ nhanh chóng, an toàn. Đây là giải pháp lý tưởng cho các đội cứu hộ giao thông, giúp khôi phục lưu thông và giảm thiểu rủi ro cho người tham gia giao thông trong các tình huống khẩn cấp.
Model |
Model |
HINO- FM8JNSA6x4/Hiệp Hoà - CH |
|
Chassis |
|
Hino FM |
|
Thông số về kích thước / Overall Dimenssion |
Dài x Rộng x Cao (LxWxH) mm |
8.330x2.500x3.520 |
|
Chiều dài cơ sở Wheelbase (mm) |
4130+1300 |
||
Khoảng sáng gầm xe Groud Clerance (mm) |
265 |
||
Thông số trọng lượng / Weight |
Trọng lượng bản thân G.V.W (kg) |
18.160 |
|
Trọng tải / Payload (kg) |
3.000 |
||
Tốc độ cực đại của xe / Max. Speed (km/h) |
80 |
||
Động cơ |
Loại nhiên liệu / Type |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Diesel, 4 cycle, 6 cylinders in line, water cooled.
|
|
Công suất lớn nhất/ Max. Output (KW/v/ph) |
184 / 2500 |
||
Mô men xoắn lớn nhất / Max. Torque (N x m x v/ph) |
745 / 1500 |
||
Thiết bị cứu hộ chuyên dùng / Special Rescue Equipment |
Số đoạn cần / number of sections |
02 đoạn |
|
Góc nâng cần (độ) / Boom lifting angle (degree) |
3,5 - 40 |
||
Chiều cao làm việc lớn nhất tính từ mặt đất (Max. Working Height) (mm) |
6368 |
||
Cần cẩu gập: Fold Crane |
Số đoạn cần / number of sections |
02 |
|
Chiều cao làm việc lớn nhất / Max. Working Height (m) |
11,9 |
||
Sức nâng/ bán kính làm việc (Lifting capacity / working radius) kG/m |
25430/1,0; 9685/2,55; 5900/4,31; 4065/6,08; 3055/7,93 |