Xe cứu hộ giao thông hạng nhẹ Hiệp Hòa là giải pháp lý tưởng để xử lý nhanh chóng các xe bị hư hỏng hoặc các chướng ngại vật cản trở giao thông. Với hệ thống càng kéo và cần cẩu gập linh hoạt, xe dễ dàng di chuyển các vật cản an toàn và hiệu quả.
Loại xe này phù hợp với các chướng ngại vật có trọng lượng trong khoảng từ 500 - 1000 kg, đáp ứng tốt nhu cầu cứu hộ tại các khu vực đô thị hoặc tuyến đường nhỏ hẹp.
Xe cứu hộ giao thông Hiệp Hòa được xây dựng trên nền tảng xe cơ sở ISUZU với chassis siêu bền, được sản xuất từ thép nguyên thanh không hàn nối, giúp tăng độ vững chắc và ổn định trong vận hành.
Hệ thống phanh hiện đại hoạt động bằng khí nén trợ lực chân không mang đến hiệu quả phanh an toàn. Xe còn được trang bị hai phanh phụ gồm phanh đỗ và phanh xả, giúp nâng cao khả năng kiểm soát trong mọi tình huống.
Khách hàng cũng có thể tùy chọn các dòng xe cơ sở khác như HINO, HYUNDAI, THACO, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Ngoài ra, các thông số kỹ thuật của xe cứu hộ giao thông có thể điều chỉnh linh hoạt để đáp ứng yêu cầu cụ thể từ khách hàng.
Khách hàng đã sử dụng xe cứu hộ giao thông Hiệp Hòa đánh giá cao tính năng và chất lượng vượt trội của sản phẩm. Họ nhận định xe có hiệu suất tốt hơn so với các lô xe nhập khẩu từ Hàn Quốc trước đây, đặc biệt về độ bền và khả năng thích nghi với điều kiện giao thông tại Việt Nam.
Với các lợi thế vượt trội về công năng, chất lượng và dịch vụ, xe cứu hộ giao thông hạng nhẹ Hiệp Hòa chắc chắn là sự lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp và cơ quan có nhu cầu. Hãy liên hệ với Công ty CP Ô tô Chuyên dùng Hiệp Hòa để được tư vấn và đặt hàng ngay hôm nay!
Chi tiết/ Details |
Thông số kỹ thuật/ Specification |
Khung xe |
Hino WU |
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall Dimension (LxWxH) |
7480 x 2000 x 2400 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase |
4000 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance |
220 |
Tự trọng / Empty load weight |
5200 kg |
Tổ lái (ở cabin) / Cabin Capacity |
195 kg (03 người) (03 people) |
Tải trọng / Payload |
2105 |
Tổng trọng lượng / G.V.W |
7500 kg |
Tốc độ tối đa / Max. Speed |
114 km/h |
Độ vượt dốc lớn nhất / Grade ability |
32,7% |
- Loại động cơ / Engine |
4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước Four stroke, 4 cylinders in line, turbo charged, water cooled |
- Dung tích xy lanh / Displacement |
4009 cc |
- Công suất lớn nhất / Max. Output (ps/rpm) |
130 PS/ 2700 vòng/phút |
- Mômen xoắn cực đại / Max. Torgue (n.m/rpm) |
363 N.m/ 2800 vòng/phút |
Hệ thống chuyên dùng / Special equipment |
Sàn chở xe / Carrying Vehicle Roof |
Càng kéo phía sau / Hoisting system |
|
Càng cứu hộ chữ A / A rescue system |