Công ty Cổ phần Tập đoàn Ô tô Hiệp Hòa là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất xe chuyên dùng tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Với cụm 7 nhà máy sản xuất hiện đại, tổng diện tích sử dụng lên tới 56.125 m² cùng đội ngũ hơn 300 kỹ sư, công nhân chất lượng cao, chúng tôi tự hào cung cấp đa dạng sản phẩm chất lượng vượt trội, từ các thiết bị nhỏ như súng phun, xy lanh thủy lực đến những dòng xe chuyên dùng đòi hỏi công nghệ và kỹ thuật cao.
Trong đó, xe hậu cần phục vụ chiến đấu Hiệp Hòa là một trong những sản phẩm tiêu biểu, đáp ứng hiệu quả nhu cầu chiến trường nhờ sự cơ động, linh hoạt và tính năng ưu việt.
Xe được thiết kế với hệ dẫn động 2 cầu, công thức bánh xe 4x4, mang lại khả năng leo dốc, vượt chướng ngại vật xuất sắc. Nhờ đó, xe dễ dàng di chuyển trên mọi loại địa hình phức tạp, đáp ứng tốt yêu cầu chiến đấu.
Xe có khả năng chuẩn bị bữa ăn cho 80 - 120 người mỗi lần, đảm bảo các chiến sĩ luôn được cung cấp năng lượng kịp thời để duy trì sức chiến đấu.
Các thiết bị bếp trên xe được thiết kế đầy đủ chức năng của một nhà bếp chuyên nghiệp: từ bếp gas, lò nướng, hệ thống tủ bảo quản thực phẩm đến không gian sơ chế và nấu nướng. Tất cả đảm bảo bữa ăn nhanh chóng, chất lượng và an toàn trong mọi hoàn cảnh.
Sản phẩm xe hậu cần phục vụ chiến đấu được chế tạo bởi đội ngũ kỹ sư dày dặn kinh nghiệm tại nhà máy hiện đại của Công ty Ô tô Chuyên dùng Hiệp Hòa ở Hưng Yên. Chúng tôi cam kết:
Các khách hàng đánh giá cao sản phẩm xe hậu cần của Hiệp Hòa, nhận xét rằng xe có tính năng và chất lượng vượt trội hơn so với các dòng xe nhập khẩu từ Hàn Quốc trước đây. Điều này khẳng định vị thế dẫn đầu của Công ty Hiệp Hòa trong ngành sản xuất xe chuyên dùng.
Thông số kỹ thuật
Khung xe |
Ford F-550 XL |
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall Dimension (L/W/H) (mm) |
8.000 x 2.385 x 3.100 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
5.100 |
Trọng lượng tối đa / G.V.W (kg) |
8.845 |
Tự trọng / Empty load weight (kg) |
3.380 |
Tốc độ tối đa / Max. Speed (km/h) |
115 |
Công suất cực đại / Max. Output (HP) |
362 |
Mô men xoắn cực đại / Max. Tongue (Nm) |
619 |
Ắc quy / Battery |
12v x 2, 90 AH |
Kích thước Thùng xe (DxR) / Trunk’s Body Dimension (LxW) |
5.050 x 2.100 |
Thiết bị đi kèm / Accessories |
Optional |
Thiết bị chuyên dùng / Special Equipment |
Optional |