Giới thiệu chung về xe hút bùn của Công ty CP ô tô chuyên dùng Hiệp Hòa
Xe hút bùn của Công ty CP ô tô chuyên dùng Hiệp Hòa là giải pháp chuyên dụng dành cho công tác vệ sinh công cộng, đặc biệt trong việc nạo vét bùn, cặn bã và xử lý chất thải từ các hệ thống cống ngầm, hố ga, ao hồ và bề mặt sông ngòi. Được trang bị hệ thống bơm hút công suất cao, xe hút bùn của Hiệp Hòa có khả năng làm sạch nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức so với phương pháp truyền thống.
Với thiết kế hiện đại và tiện dụng, xe hút bùn có thùng chứa lớn, cho phép chứa lượng bùn thải nhiều, giảm thiểu số lần phải dừng lại để xả thải. Hệ thống vận hành bằng thủy lực giúp xe dễ dàng điều chỉnh và thao tác, đảm bảo an toàn cho người vận hành và nâng cao hiệu suất làm việc. Xe cũng được trang bị van xả đáy, giúp quá trình thải bùn nhanh chóng, tiện lợi.
Sản phẩm của Hiệp Hòa không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia mà còn có khả năng tùy chỉnh theo nhu cầu thực tế của khách hàng, phù hợp với các điều kiện làm việc khắc nghiệt. Xe của Hiệp Hòa không chỉ là công cụ hỗ trợ đắc lực trong công tác vệ sinh môi trường mà còn góp phần giữ gìn và bảo vệ nguồn nước, đảm bảo mỹ quan đô thị và đời sống sinh hoạt của cộng đồng.
Xe hút bùn của Hiệp Hòa là lựa chọn tối ưu trong công tác vệ sinh môi trường, góp phần duy trì cảnh quan sạch đẹp và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
MODEL |
FG8JJSB/HIEPHOA-HP |
630305-220/HIEPHOA-HB |
WU342L-NKMTJD3/HIEPHOA-HP1 |
630305-220/HIEPHOA-HP |
630305-220/HIEPHOA-HP |
KHUNG GẦM |
HINO FG8JJSB |
MAZ 630305-220 |
HINO WU342L-NKMTJD3 |
MAZ 630305-220 |
MAZ 630305-220 |
Khối lượng toàn bộ (Total mass) |
15.100kg |
22.550kg |
7.890kg |
22.810kg |
23.250kg |
Khối lượng hàng chuyên chở (Pay load) |
7.370kg |
9.130kg |
3.300kg |
10.100kg |
10.250kg |
Kích thước xe (Overall: LxWxH) |
7.200 x 2.450 x 3.100mm |
8.800 x 2.500 x 3.260mm |
5.740 x 1.960 x 2.700mm |
8.650 x 2.500 x 3.310mm |
8.810 x 2.500 x 3.310mm |
Động cơ (Engine) |
J08E-UG (Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
YAMZ 238DE2T-19 (Diesel, 4 kỳ, 8 xi lanh chữ V, thẳng hàng) |
W04D-TR (Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
YAMZ 238DE2T-19 (Diesel, 4 kỳ, 8 xi lanh chữ V, tăng áp) |
YAMZ 238DE2T-19 (Diesel, 4 kỳ, 8 xi lanh chữ V, tăng áp) |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (max. output/rpm) |
167 kW/2.500 vòng/phút |
243 kW/2.100 vòng/phút |
92 kw/2.700 vòng/phút |
243 kW/2.100 vòng/phút |
243 kW/2.100 vòng/phút |
Công thức bánh xe (drive configuration) |
4x2 |
6x4 |
4x2 |
6x4 |
6x4 |
Kích thước bao xi téc |
4.460 x 1.452 x 1.452mm |
4.500 x 1.612 x 1.612mm |
3.020 x 1.312 x 1.312mm |
4,945 x 1,612 x 1,612mm |
4,945 x 1,612 x 1,612mm |
Dung tích chất thải |
|
|
3000 lít Có bơm chân không |
9150 lít Có bơm chân không |
7500 lít chất thải, 2000 lít nước Có bơm hút chân không và bơm nước áp lực cao |