Công ty cổ phần tập đoàn ô tô Hiệp Hòa là đơn vị sản xuất xe chuyên dùng lớn nhất Việt Nam và hàng đầu Đông nam Á. Với quy mô cụm 7 nhà máy sản xuất, tổng diện tích sử sụng 56125 m2 và hơn 300 công nhân kĩ sư chất lượng cao, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại sản phẩm từ súng phun, xy lanh thủy lực,... cho đến xe chuyên dùng đòi hỏi kĩ thuật, chất lượng cao.
Xe cứu hộ giao thông hạng nhẹ Hiệp Hòa là một giải pháp hữu hiệu giải quyết các xe hư hỏng và đồ vật cản trở giao thông. Nhờ có hệ thống càng kéo và cần cẩu gập, các chướng ngại vật sẽ được di chuyển một cách an toàn và hiệu quả. (Chướng ngại vật thích hợp để sử dụng xe cứu hộ giao thông hạng nhẹ có trọng lượng trong phạm vi 500 - 1000 kg).
Xe cơ sở ISUZU có chassis cực vững chắc, được làm từ thép nguyên thanh không hàn chắp nối, do đó kết cấu xe luôn vững chắc. Hệ thống phanh của xe khá hiện đại, được điều khiển bằng khí nén trợ lực chân không mang tới hiệu quả phanh tốt hơn. Ngoài ra còn trang bị 2 phanh phụ là phanh đỗ và phanh xả, giúp nâng cao khả năng an toàn của xe , ngoài ra khách hàng có thể chọn xe cơ sở khác như: HINO, HUYNDAI, THACO,… và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng.
Xe cứu hộ giao thông hạng nhẹ Hiệp Hòa có giá cả hợp lý, chất lượng đảm bảo, thủ tục nhanh chóng và đơn giản, phụ tùng chính hãng, dịch vụ bảo dưỡng chuyển nghiệp tại nhà máy sản xuất và lắp ráp của 𝐂Ô𝐍𝐆 𝐓𝐘 𝐂Ổ 𝐏𝐇Ầ𝐍 𝐓Ậ𝐏 Đ𝐎À𝐍 Ô 𝐓Ô 𝐇𝐈Ệ𝐏 𝐇Ò𝐀 tại tỉnh Hưng Yên.
Khách hàng rất hài lòng với sản phẩm và nhận xét rằng xe có tính năng và chất lượng tốt hơn nhiều so với lô xe nhập khẩu Hàn Quốc trước đó.
####
Chi tiết/ Details |
Thông số kỹ thuật/ Specification |
Chassis |
Hino WU |
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall Dimension (LxWxH) |
7480 x 2000 x 2400 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase |
4000 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance |
220 |
Tự trọng / Empty load weight |
5200 kg |
Tổ lái (ở cabin) / Cabin Capacity |
195 kg (03 người) (03 people) |
Tải trọng / Payload |
2105 |
Tổng trọng lượng / G.V.W |
7500 kg |
Tốc độ tối đa / Max. Speed |
114 km/h |
Độ vượt dốc lớn nhất / Grade ability |
32,7% |
- Loại động cơ / Engine |
4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước Four stroke, 4 cylinders in line, turbo charged, water cooled |
- Dung tích xy lanh / Displacement |
4009 cc |
- Công suất lớn nhất / Max. Output (ps/rpm) |
130 PS/ 2700 vòng/phút |
- Mômen xoắn cực đại / Max. Torgue (n.m/rpm) |
363 N.m/ 2800 vòng/phút |
Hệ thống chuyên dùng / Special equipment |
Sàn chở xe / Carrying Vehicle Roof |
Càng kéo phía sau / Hoisting system |
|
Càng cứu hộ chữ A / A rescue system |