Xe chuyên dùng chở phạm nhân của Hiệp Hòa Group được lắp ráp với tiêu chí đề cao sự an toàn cho các cán bộ chiến sỹ được đặt lên hàng đầu. Không những các sản phẩm xe chở phạm nhân có giá thành hấp dẫn mà các lựa chọn cho người mua còn rất đa dạng.
####
Thông số kỹ thuật
Thông số | Model | CPIUP | CPIS3.4 | CPIS4.5 | CPIS7.0 | CPIS8.8 |
Tổng trọng tải (kg) | 2.750 | 3.400 | 4.500 | 7.000 | 8.850 | |
Số chỗ ngồi trên cabin (người) | 5 | 3 | 3 | 3 | 3 | |
Số chỗ ngồi bảo vệ khoang sau (người) | -- | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Số phạm nhân | 6 | 6 | 10 | 14 | 24 | |
Kích thước bao | Dài (mm) | 5.190 | 4.850 | 5.500 | 7.000 | 7.610 |
Rộng (mm) | 1.800 | 1.820 | 2.000 | 2.100 | 2.350 | |
Cao (mm) | 2.360 | 2.380 | 2.800 | 2.850 | 2.910 | |
Kích thước thùng chở phạm | Dài khoang bảo vệ (mm) | -- | 980 | 1.400 | 1.550 | 1.550 |
Dài khoang phạm nhân (mm) | 1.900 | 1.930 | 2.650 | 3.530 | 4.050 | |
Rộng (mm) | 1.700 | 1.670 | 1.850 | 2.000 | 2.200 | |
Cao (mm) | 1.430 | 1.430 | 1.700 | 1.750 | 1.780 | |
Số băng ghế ngồi của bảo vệ khoang sau | -- | 01 | 02 | 02 | 02 | |
Số băng ghế ngồi của phạm | 02 | 02 | 02 | 02 | 03 | |
Chiều dài băng ghế (mm) | 1.750 | 1.800 | 2.540 | 3.300 | 3.850 | |
Công thức bánh xe | 4x2;4x4 | 4x2 | 4x2 | 4x2 | 4x2 | |
Cỡ lốp trước | 245/70R16 | 6.50-15/8PR | 7.00-16/12PR | 7.50-16/14PR | 8.25-16/14PR | |
Cỡ lốp sau | 245/70R16 | 5.50-16/12PR | 7.00-16/12PR | 7.50-16/14PR | 8.25-16/14PR |
- Dưới các hàng ghế ngồi đều có khóa chân của phạm nhân
- Khoang ngồi chiến sỹ bảo vệ có còi báo hiệu cho lái xe biết
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi nhằm cải tiến mà không cần báo trước
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng
--------------------------------------------------------------------
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Ô TÔ HIỆP HÒA
► 𝐕𝐏𝐆𝐃: Số 42 Ngõ 679 Lạc Long Quân, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội
► 𝐍𝐡à 𝐦á𝐲: Khu Công Nghiệp Minh Đức, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên
► 𝐇𝐨𝐭𝐥𝐢𝐧𝐞:𝟏𝟗𝟎𝟎𝟖𝟔𝟖𝟕
► 𝐖𝐞𝐛𝐬𝐢𝐭𝐞: https://hiephoa.com.vn/